Có 2 kết quả:
停机坪 tíng jī píng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄆㄧㄥˊ • 停機坪 tíng jī píng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft parking ground
(2) apron
(3) tarmac (at airport)
(2) apron
(3) tarmac (at airport)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft parking ground
(2) apron
(3) tarmac (at airport)
(2) apron
(3) tarmac (at airport)
Bình luận 0