Có 2 kết quả:

停机坪 tíng jī píng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄆㄧㄥˊ停機坪 tíng jī píng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aircraft parking ground
(2) apron
(3) tarmac (at airport)

Từ điển Trung-Anh

(1) aircraft parking ground
(2) apron
(3) tarmac (at airport)